Characters remaining: 500/500
Translation

giờ phút

Academic
Friendly

Từ "giờ phút" trong tiếng Việt có nghĩamột khoảng thời gian ngắn, thường được tính bằng giờ phút, trong đó sự kiện hoặc khoảnh khắc quan trọng, đáng nhớ diễn ra. Khi sử dụng từ này, người ta thường nhấn mạnh đến cảm xúc hoặc tầm quan trọng của sự việc trong khoảng thời gian đó.

dụ sử dụng:
  1. Giờ phút lịch sử: Đây cụm từ dùng để chỉ những khoảnh khắc quan trọng trong lịch sử. dụ: "Ngày 2 tháng 9 năm 1945 một giờ phút lịch sử của dân tộc Việt Nam khi tuyên bố độc lập."

  2. Những giờ phút khó quên: Cụm từ này ám chỉ những khoảnh khắc đáng nhớ, ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống. dụ: "Chuyến đi du lịch cùng gia đình đã mang đến cho tôi những giờ phút khó quên."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể gắn từ "giờ phút" với các tính từ để mô tả cảm xúc. dụ: "giờ phút hạnh phúc", "giờ phút đau thương" để thể hiện cụ thể cảm xúc trong những khoảnh khắc đó.
Phân biệt các biến thể:
  • Giờ: chỉ thời gian cụ thể, như 1 giờ, 2 giờ.
  • Phút: cũng chỉ một đơn vị thời gian, nhỏ hơn giờ, như 1 phút, 30 phút.
  • Giờ phút: kết hợp cả hai để chỉ một khoảng thời gian ngắn ý nghĩa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khoảnh khắc: thường chỉ một thời điểm ngắn, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất quan trọng như "giờ phút".
  • Thời điểm: có thể chỉ bất kỳ thời gian nào, không nhất thiết ngắn hay ý nghĩa sâu sắc.
Các từ liên quan:
  • Thời gian: khái niệm tổng quát hơn, không chỉ giới hạngiờ phút.
  • Sự kiện: để chỉ những điều xảy ra trong khoảng thời gian đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "giờ phút", hãy chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc bạn muốn truyền tải. Từ này thường mang tính chất biểu cảm thường được dùng trong các câu nói, văn thơ hoặc khi kể chuyện để tạo sự thu hút ấn tượng hơn.

  1. d. Khoảng thời gian ngắn được tính bằng giờ, bằng phút trong đó sự việc đáng ghi nhớ nào đó diễn ra. Giờ phút lịch sử. Những giờ phút khó quên.

Comments and discussion on the word "giờ phút"